Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
大多數 đại đa số
1
/1
大多數
đại đa số
Từ điển trích dẫn
1. Phần lớn, số đông. § Số lượng hơn một nửa tổng số trở lên. ◎Như: “giá thứ đích hoạt động, ban thượng đích đồng học đại đa số đô tham gia liễu” 這次的活動, 班上的同學大多數都參加了.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần lớn. Số đông.
Bình luận
0